Bạn đang khó khăn trong việc Lựa chọn xe nâng bán tự động tốt nhất như thế nào?
1. Xe nâng bán tự động hiệu Đài Loan
>>Chất lượng cực kì tốt bền bì, giá thành rẻ, phù hợp với nhu cầu của đại đa số các doanh nghiệp Việt Nam
>> Hệ thống nâng hạ dùng điện ắc quy 12V, ít tiêu hao và cũng dễ dàng sạc bình
>> Sử dụng linh hoạt trong phạm vi hẹp nhỏ, nâng hàng lên giá kệ
>> Chi phí sửa chữa xe nâng thấp, ít sự cố, không hề gây ô nhiểm môi trường
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | SES10/16 | SES10/20 | SES10/25 | SES10/30 | SES10/33 |
Tải trọng nâng | kg | 1000 | ||||
Tâm tải trọng | mm | 500 | ||||
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 90 | ||||
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 1600 | 2000 | 2500 | 3000 | 3300 |
Chiều dài càng nâng | mm | 1000 | 1100 | 1150 | 1150 | |
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh | mm | 360~690 | ||||
Chiều cao thấp nhất của xe | mm | 2080 | 1580 | 1830 | 2080 | 2230 |
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa | mm | 2080 | 2500 | 3000 | 3500 | 3800 |
Chiều rộng bao ngoài của càng chịu lực | mm | 635 | ||||
Chiều rộng phía trong của càng chịu lực | mm | 395 | ||||
Kích thước bánh nhỏ | mm | Ø 80 x 70 | ||||
Kích thước bánh lớn | mm | Ø 180 x 50 | ||||
Chất liệu bánh xe | PU/ nylon | |||||
Công suất mô tơ nâng | kw | 1.6 | ||||
Điện áp/ dung lượng ắc quy | V/ Ah | 12/ 115 | ||||
Tự trọng xe | kg | 311 | 324 | 341 | 355 | 370 |
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | SES15/16 | SES15/20 | SES15/25 | SES15/30 | SES15/33 |
Tải trọng nâng | kg | 1510 | ||||
Tâm tải trọng | mm | 500 | ||||
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 90 | ||||
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 1600 | 2000 | 2500 | 3000 | 3300 |
Chiều dài càng nâng | mm | 1000 | 1100 | 1150 | 1150 | |
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh | mm | 360~690 | ||||
Chiều cao thấp nhất của xe | mm | 2080 | 1580 | 1830 | 2080 | 2230 |
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa | mm | 2080 | 2500 | 3000 | 3500 | 3800 |
Chiều rộng bao ngoài của càng chịu lực | mm | 635 | ||||
Chiều rộng phía trong của càng chịu lực | mm | 395 | ||||
Kích thước bánh nhỏ | mm | Ø 80 x 93 | ||||
Kích thước bánh lớn | mm | Ø 180 x 50 | ||||
Chất liệu bánh xe | PU/ nylon | |||||
Công suất mô tơ nâng | kw | 1.6 | ||||
Điện áp/ dung lượng ắc quy | V/ Ah | 12/ 115 | ||||
Tự trọng xe | kg | 387 | 405 | 425 | 445 | 465 |
2. Xe nâng bán tự đông Nhật Bản
>>Giống xe nâng tay bán tự động hiệu Đài Loan, nhưng kích thước nhỏ gọn hơn phù hợp với pallet siêu nhỏ
>> Thương hiệu giá xe nâng heli chất lượng, chất lượng tốt hơn
>> Phù hợp với các doanh nghiệp có yêu cầu cao về chất lượng
Thông số kỹ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||||
Model | Đơn vị | SD650-16 | SD1000-16 | SD1000-16L | SD1500-15 | SDW1000-25 |
Tải trọng nâng | kg | 651 | 1,000 | 1,500 | 1,000 | |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 96 | ||||
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 1,600 | 1,500 | 2,500 | ||
Chiều rộng 1 bản càng nâng | mm | 125 | 135 | 150 | 125 | |
Chiều dài càng nâng | mm | 650 | 800 | 1,100 | 850 | |
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh được | mm | 265~650 | 265~600 | 285~900 | 325~750 | 275~725 |
Chiều dài toàn xe | mm | 1,300 | 1,500 | 1,800 | 1,650 | |
Chiều rộng toàn xe | mm | 700 | 650 | 950 | 810 | 780 |
Chiều cao toàn xe | mm | 1,950 | 2,050 | 2,100 | ||
Thời gian nâng đến độ cao tối đa | giây | 17 | 25 | 30 | ||
Bánh xe sử dụng | Lõi thép bọc nhựa PU (tiêu chuẩn)/ Nylon (lựa chọn riêng) | |||||
Bộ sạc điện ắc quy | V | Bộ sạc trong xe loại AC220V/ 1 pha | ||||
Điện áp ắc quy | V | DC 12 | ||||
Tự trọng xe | kg | 210 | 270 | 300 | 470 | 510 |
kiểu trục nâng | Trục đơn | Trục đôi |
3. Xe nâng bán tự động hãng Nhật Bản
Hiệu xe nâng Mitsubishi được đánh giá cao về chất lượng, được đa số các doanh nghiệp Nhật sử dụng
>> Thiết kế chuẩn quốc tế, dễ dàng sử dụng để lái xe nâng bán tự động này
Model | Đơn vị | ST50A | ST80AWW | ST98A | ST98AWN | STW38A | STW65A |
Tải trọng nâng hàng | kg | 500 | 810 | 981 | 980 | 380 | 650 |
Hành trình nâng | A (mm) | 1,500 | 2,420 | ||||
Chiều cao nâng thấp nhất | B (mm) | 91 | |||||
Chiều cao nâng cao nhất | C (mm) | 1,591 | 2,510 | ||||
Chiều cao toàn xe | D (mm) | 1,969 | 1,967 | 1,708 | 1,734 | ||
Chiều cao lớn nhất của xe khi nâng | D’ (mm) | 1,969 | 1,957 | 2,923 | 2,949 | ||
Chiều rộng toàn xe | E (mm) | 757 | 1,400 | 876 | 941 | 760 | 876 |
Chiều dài toàn xe | F (mm) | 1,509 | 2,016 | 1,816 | 1,501 | 1,816 | |
Chiều rộng tối đa của càng nâng | H (mm) | 600 | 726 | 600 | 726 | ||
Chiều rộng nhỏ nhất của càng nâng | I (mm) | 232 | 276 | 232 | 276 | ||
Chiều dài của càng nâng | G (mm) | 600 | 276 | 232 | 276 | ||
Chiều rộng của một bản càng nâng | J (mm) | 110 | 125 | 110 | 125 | ||
Khoảng cách từ tâm bánh nhỏ đến mũi càng | K (mm) | 69 | 187 | 69 | 187 | ||
Tâm tải trọng | L (mm) | 300 | 500 | 400 | 300 | 400 | |
Khoảng cách phía ngoài giữa hai chân càng chịu lực | mm | 580 | 1,410 | 700 | 900 | 581 | 700 |
Khoảng cách phía trong giữa hai chân càng chịu lực | mm | 400 | 1,200 | 510 | 700 | 400 | 500 |
Kích thước bánh nhỏ (đường kính x độ rộng bánh) | mm | 70 x 73 | |||||
Kích thước bánh lớn | mm | 150 x 42 | 181 x 50 | 150 x 42 | 200 x 42 | ||
Kích thước bánh lái (đường kính x độ rộng bánh) | mm | 220 x 70 | |||||
Công suất mô-tơ nâng | Kw | 0.7 | 0.9 | 0.7 | 0.9 | ||
Công suất mô-tơ di chuyển | Kw | 0.4 | |||||
Bánh kính quay xe nhỏ nhất | 0 (mm) | 1,076 | 1,641 | 1,287 | 1,336 | 1,083 | 1,287 |
Điện áp/ dung lượng của ắc quy/ 5 giờ | V/ Ah/ h | 12/ 64/ 5 | 12/ 92/ 5 | 12/ 64/ 5 | 12/ 100/ 5 | ||
Thời gian nâng khi sạc đầy và đủ tải | mm/giây | 22 | 35 | 22 | 30 | ||
Tốc độ hạ | Tự điều chỉnh | ||||||
Tốc độ di chuyển khi không tải | Km/h | 2.5 | |||||
Tốc độ di chuyển khi đủ tải | Km/h | 2.2 | |||||
Tự trọng của xe | kg | 209 | 364 | 338 | 348 | 258 | 375 |